Dây cáp vải hay còn gọi là dây cáp cẩu, dây cẩu dù, dây cảo,… thường được dùng để nâng hạ hàng hóa trong vận chuyển. Trên mỗi dây cáp vải này, nhà sản xuất thường đính kèm một tem nhãn với các thông tin và thông số khác nhau. Vậy các thông số trên dây cáp này có ý nghĩa như thế nào?
1. Thông tin trên tem nhãn dây cáp vải
Các thông tin trên tem nhãn của dây cáp vải gồm có:
– Tải trọng giới hạn khi làm việc
– Chất liệu dệt dây: Polyester, polyamide, polypropylene
– Chiều dài dây theo mét
– Tên và ký hiệu nhận dạng của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp
– Mã truy xuất nguồn gốc

Ngoài ra trên dây cáp cẩu còn có các biểu tượng như:
1. Không đặt dây cáp vải bên dưới kiện hàng. Không đè kiện hàng lên dây cáp cẩu
2. Không thắt nút cáp vải hoặc không sử dụng cáp vải bị xoắn
3. Bảo vệ dây cáp cẩu khỏi các vật sắc nhọn
4. Không sử dụng cáp vải bị thắt nút, bị xoắn mà không có tem nhãn
5. Kiểm tra trọng lượng của kiện hàng trước khi nâng hạ. Sử dụng dây cáp vải có tải trọng giới hạn phù hợp, không dùng dây cáp vải để nâng hạ kiện hàng có tải trọng vượt quá tải trọng giới hạn của dây.
6. Sử dụng dây cáp vải ở nhiệt độ từ -40 đến 100 độ C
7. Tham khảo các tiêu chuẩn
2. Giải thích ý nghĩa các thông số trên tem nhãn
2.1. Tải trọng làm việc an toàn (Working Load Limit – WLL)
- Được tính bằng tấn (t) hoặc kilogram (kg).
- Đây là tải trọng tối đa mà dây cáp có thể nâng hạ trong điều kiện sử dụng an toàn.
- WLL thường đi kèm với các phương thức nâng khác nhau, chẳng hạn:
- Straight Lift (Nâng dọc): Tải trọng tối đa khi kéo thẳng.
- Choke Lift (Nâng kiểu thắt vòng): Tải trọng giảm khoảng 20% so với nâng dọc.
- Basket Lift (Nâng kiểu vòng đôi): Tải trọng tăng gấp đôi so với nâng dọc.
2.2. Chiều dài dây (Working Length)
- Đơn vị đo: mét (m) hoặc feet (ft).
- Xác định tổng chiều dài của dây cáp vải từ đầu này đến đầu kia.
2.3.Hệ số an toàn (Safety Factor – SF)
Hệ số an toàn cho dây cáp cẩu thường là 5:1, 6:1, hoặc 7:1, tùy vào tiêu chuẩn sản xuất. Hệ số an toàn (SF) có nghĩa là tải trọng phá hủy lớn hơn tải trọng làm việc từ 5 đến 7 lần. Ví dụ: Một dây cáp có WLL = 2 tấn, nếu SF = 6:1 thì tải trọng phá hủy là 12 tấn.
2.4. Tiêu chuẩn sản xuất
Một số tiêu chuẩn quốc tế phổ biến:
- EN 1492-1 & EN 1492-2 (Châu Âu)
- ASME B30.9 (Mỹ)
- ISO 4878
- TCVN 7210 (Việt Nam)
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn giúp đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
Tem nhãn dây cáp vải chứa các thông số quan trọng giúp người dùng lựa chọn và sử dụng dây đúng cách, đảm bảo an toàn khi nâng hạ. Hiểu rõ các thông tin này sẽ giúp tránh được những sự cố đáng tiếc trong quá trình vận hành.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ:
Công ty HLC Việt Nam
Hotline: 0913.207.773 (Hà Nội) – 0942.653.388 (Đà Nẵng) – 0917.086.663 (Bình Dương)
Email: sales@hlcvn.com
Site: www.hlcvn.com www.baoquanhanghoa.com